Oppo Find 7

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2014
Mã hiệu

X9077, X9076

Các phiên bản
Oppo Find 7 China · 3GB · 32GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.0 mm•152.6 mm•9.0 mm

Trọng lượng 171 g
Bề mặt

72 %

Vật liệu

Carbon fiber

Màu sắc
Black
White

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1440 x 2560 px QHD

Mật độ điểm ảnh

534 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC

CPU

4x Krait 400 2.5 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

2.5 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 330

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Sony IMX214 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO 100 - 4000
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B7 (2600), B17 (700), B20 (800), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.744 W/Kg on head, 1.221 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.236 W/Kg on head, 0.263 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

3000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 4.1 Jelly Bean

ColorOS (Android 4.3 Jelly Bean)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services