Oppo F5

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2017
Các phiên bản
Oppo F5 China · 3GB · 32GB · Youth
Oppo F5 China · 4GB · 32GB
Oppo F5 China · 4GB · 64GB
Oppo F5 China · 6GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.0 mm•156.5 mm•7.5 mm

Trọng lượng 152 g
Bề mặt

78 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Black
Gold
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

6"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1080 x 2160 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

402 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • LED Notifications
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • LTPS (Low Temperature PolySilicon silicon)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio P23 (MT6763T)

CPU

4x CortexA53 2.5 GHz + 4x CortexA53 1.6 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

16 nm

Tốc độ xung nhịp

2.5 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G71 MP2

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 15.9 Mpx
Sensor Sony Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

20.1 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • PDAF
  • 6 element lens
  • Front camera f/2.0 aperture
  • Front camera 1/2.8" sensor size

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.180 W/Kg on head, 0.912 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3200 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 7.0 Nougat

ColorOS 3.2 (Android 7.1.1 Nougat)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services