Oppo RX17 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2018
Mã hiệu

Oppo R17 PRO, CPH1877

Các phiên bản
Oppo RX17 Pro China · 6GB · 128GB
Oppo RX17 Pro China · 8GB · 128GB
Oppo RX17 Pro Global · 6GB · 128GB
Oppo RX17 Pro Global · 6GB · 128GB
Oppo RX17 Pro Japan · 8GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.6 mm•157.6 mm•7.9 mm

Trọng lượng 183 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Blue
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.4"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

403 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • 60000:1 contrast ratio
  • 100% NTSC
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 710

CPU

2x Kryo 360 2.2 GHz + 6x Kryo 360 1.7 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 616

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.5-2.4
ISO 100 - 1600
Pixel size 1.40 µm
Portrait mode (depth)
2
Resolution 20 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.6
Pixel size --
ToF 3D sensor
3
Resolution --
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

24.8 Mpx

Cảm biến

Sony IMX576 Exmor RS

Loại

CMOS BSI

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.90 µm

Kích thước cảm biến

1/2.78"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Third rear camera
  • PDAF focus
  • Three-axis stabilization system
  • TOF 3D stereo camera

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3700 mAh

Khác
  • VOOC Fast charger
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 50.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

ColorOS 5.2 (Android 8.1 Oreo)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services