Oppo Reno 10x Zoom

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2019
Mã hiệu

CPH1919

Các phiên bản
Oppo Reno 10X Zoom China · 6GB · 128GB · PACM00
Oppo Reno 10X Zoom China · 6GB · 256GB · PACM00
Oppo Reno 10X Zoom China · 8GB · 256GB · PACM00
Oppo Reno 10X Zoom Global · 6GB · 128GB
Oppo Reno 10X Zoom Global · 6GB · 256GB
Oppo Reno 10X Zoom Global · 8GB · 256GB
Oppo Reno 10X Zoom International · 6GB · 128GB
Oppo Reno 10X Zoom International · 6GB · 256GB
Oppo Reno 10X Zoom International · 8GB · 256GB
Oppo Reno 10X Zoom Global · 8GB · 256GB · 5G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.2 mm•162.0 mm•9.3 mm

Trọng lượng 210 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.6"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

388 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • 60000:1 contrast ratio
  • DCI-P3
  • NTSC
  • 100% NTSC
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 6
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Hi-Res audio standard
Dolby Atmos
Support Audio ZOOM sound tracking and Audio 3D surround sound technology

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 855

CPU

1x Kryo 485 2.84 GHz + 3x Kryo 485 2.4 GHz + 4x Kryo 485 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 640 600MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Đếm bước chân

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • Triple heat dissipation
  • LPDDR4x 2133mhz dual channel

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX586 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.7
ISO 100 - 1600
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Telephoto lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 3.0
Pixel size --
Wide Angle lens
3
Resolution 8 Mpx
Sensor Sony IMX319 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/3.2"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Retractable front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Third camera 8 MP super wide-angle 120°
  • Third camera Sony IMX319 sensor
  • Third camera f/2.2 aperture
  • 4-1 pixel binning: Pixel size 1.6 μm
  • PDAF focus
  • Laser Autofocus
  • 6 element lens
  • 10x hybrid optical zoom
  • Anti-shake: Dual OIS Optical Image Stabilization
  • Second camera periscope telephoto with anti-shake
  • Front camera 79.3° wide angle
  • 4K video capture, up to 60fps

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B29 (700), B32 (1500), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVCTP (Audio/Video Control Transport Protocol)
  • AVDTP (Audio/Video Distribution Transport Protocol
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4065 mAh

Khác
  • VOOC3.0 fast charger 20W
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 20.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

ColorOS 6 (Android 9.0 Pie)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes