Oppo A1k

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2019
Mã hiệu

CPH1923

Các phiên bản
Oppo A1k International · 2GB · 16GB
Oppo A1k International · 2GB · 32GB
Oppo A1k International · 3GB · 32GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.8 mm•154.5 mm•8.4 mm

Trọng lượng 170 g
Bề mặt

80 %

Màu sắc
Black
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.1"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

720 x 1560 px HD+

Mật độ điểm ảnh

282 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio P22 MT6762

CPU

4x CortexA53 2.0 GHz + 4x CortexA53 1.5 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

PowerVR GE8320

RAM

RAM

2 GB

Loại

LPDDR3 RAM

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO 100 - 1600
Pixel size 1.40 µm
Secondary
2
Resolution --
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.20 µm

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Video qua LTE (ViLTE)

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

ColorOS 6.0 (Android 9.0 Pie)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services