Oppo Reno 2F

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2019
Mã hiệu

CPH1945

Các phiên bản
Oppo Reno 2F India · 6GB · 256GB
Oppo Reno 2F India · 8GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.8 mm•161.8 mm•8.7 mm

Trọng lượng 195 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Glass , Metal

Màu sắc
Black
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

AMOLED

on-Cell

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

394 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 430 cd/m² (typ)
  • 1000000:1 contrast ratio
  • 60000:1 contrast ratio
  • HDR
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • 3D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 6
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio P70 (MT6771)

CPU

4x CortexA73 2.1 GHz + 4x CortexA53 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2.1 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G72 MP3 900MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.79
ISO 100 - 3200
Pixel size 0.80 µm
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Quaternary
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Retractable front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Camera khác

Bổ sung
  • Phase detection with Dual Pixel
  • 4K video 30fps
  • 6P lens
  • 1/2.25" sensor size
  • 4 in 1 pixel size (12MP 1,6 μm)
  • Second rear camera wide angle lens119º
  • Second rear camera sensor size 1/3.2”
  • Third rear camera 2MP portrait monochrome
  • Third rear camera 1/5” Sensor size
  • Third rear camera f/2.4 aperture
  • Third rear camera 1.75um pixel size
  • Fourth rear camera 2MP portrait
  • Fourth rear camera 1/5” Sensor size
  • Fourth rear camera f/2.4 aperture
  • Fourth rear camera 1.75um pixel size

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Khác
  • VOOC Flash Charge: 3.0 20W
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 20.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

ColorOS 6.1 (Android 9.0 Pie)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services