Oppo Reno 2 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2019
Mã hiệu

PCKM70

Các phiên bản
Oppo Reno 2 5G Global · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.6 mm•161.8 mm•9.5 mm

Trọng lượng 215 g
Bề mặt

86 %

Vật liệu

Glass , Metal

Màu sắc
Black
Blue
Pale Pink

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.6"

Loại màn hình

AMOLED

on-Cell

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

396 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 700 cd/m² (typ)
  • 1400000:1 contrast ratio
  • HDR
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • 3D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 6
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

AK4377a HiFi chip
Dolby Atmos

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 855+

CPU

1x Kryo 485 2.96 GHz + 3x Kryo 485 2.4 GHz + 4x Kryo 485 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.96 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 640 700MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX586 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.7
ISO 100 - 3200
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.40 µm
Telephoto lens
3
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.00 µm
Portrait mode (depth)
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Retractable front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Camera khác

Bổ sung
  • Phase detection with Dual Pixel
  • 4K video 30fps
  • 6P lens
  • 1/2" sensor size
  • 4 in 1 pixel size (12MP 1,6 μm)
  • Hybrid Zoom 5X
  • Digital zoom 20X
  • AI Noise Reduction
  • OIS+EIS
  • Second rear camera wide angle lens116º
  • Second rear camera sensor size 1/3.2”
  • Third rear camera 13MP Telephoto
  • Third rear camera 1/3.4” Sensor size
  • Third rear camera 1.0um pixel size
  • Third rear camera f/2.4 aperture
  • Fourth rear camera 2MP portrait
  • Fourth rear camera 1/5” Sensor size
  • Fourth rear camera f/2.4 aperture
  • Fourth rear camera 1.75um pixel size

Kết nối

Băng tần

5G

n41 (2500), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Khác
  • VOOC Flash Charge: 3.0 20W
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 20.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

ColorOS 6.1 (Android 9.0 Pie)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services