Oppo Reno 3 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2020
Mã hiệu

CPH2036, Oppo Reno3

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.4 mm•158.8 mm•8.1 mm

Trọng lượng 175 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
White
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.4"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

411 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Brightnes 550 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 800 cd/m²
  • Peak brightness - 1200 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Hi-Res Audio & Dolby Atmos

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio P95

CPU

2x CortexA75 2.2 GHz + 6x CortexA55 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

IMG 9XM-HP8 (PowerVR GM9446)

RAM

RAM

12 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Samsung Bright S5KGW1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.72"
Telephoto lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.00 µm
Wide Angle lens
3
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Black & white
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

44 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Second front camera 2MP f/2.4
  • 20x digital zoom
  • 5x hybrid zoom

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4025 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 30.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

ColorOS 7 (Android 10)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services