Apple iPad 2022 (Gen 10)

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2022
Mã hiệu

iPad 2022, iPad 10th Gen

Các phiên bản
Apple iPad (2022) Global · 4GB · 64GB · Wi-Fi
Apple iPad (2022) Global · 4GB · 256GB · Wi-Fi
Apple iPad (2022) Global · 4GB · 64GB · Cellular
Apple iPad (2022) Global · 4GB · 256GB · Cellular
Apple iPad (2022) China · 4GB · 64GB · Cellular
Apple iPad (2022) China · 4GB · 256GB · Cellular

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

248.6 mm•179.5 mm•7.0 mm

Trọng lượng 477 g
Bề mặt

80 %

Vật liệu

recycled aluminum

Màu sắc
Blue
Silver
Yellow
Pink

Màn hình

Đường chéo màn hình

10.9"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

3:2

Độ phân giải

2360 x 1640 px QHD

Mật độ điểm ảnh

264 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • True Tone display
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Oleophobic (lipophobic) coating
  • Liquid Retina display

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Apple A14 Bionic

CPU

2x Icestorm 3.1 GHz + 4x Firestorm 1.8 GHz

Loại

Hexa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

3.1 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Apple 4-core graphics processing unit A14 GPU

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12.2 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

No

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • Exposure compensation
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

12 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Digital zoom 5x
  • 4K video 60fps
  • 5 element lens

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

No

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Độc quyền

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

8686 mAh

Khác
  • No official values
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 20.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

iOS 18

iOS 18