Apple iPad mini 4

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2015
Mã hiệu

A1538, A1550

Các phiên bản
Apple iPad mini 4 Global · 2GB · 16GB · 4G
Apple iPad mini 4 Global · 2GB · 32GB · 4G
Apple iPad mini 4 Global · 2GB · 64GB · 4G
Apple iPad mini 4 Global · 2GB · 128GB · 4G
Apple iPad mini 4 Global · 2GB · 16GB · Wifi
Apple iPad mini 4 Global · 2GB · 32GB · Wifi
Apple iPad mini 4 Global · 2GB · 64GB · Wifi
Apple iPad mini 4 Global · 2GB · 128GB · Wifi

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

203.2 mm•134.8 mm•6.1 mm

Trọng lượng 304 g
Bề mặt

70 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Gold
Silver
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

7.9"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

4:3

Độ phân giải

2048 x 1536 px FHD

Mật độ điểm ảnh

324 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Retina display
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Full Lamination Technology
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Oleophobic (lipophobic) coating

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Apple A8 1.5GHz

CPU

2x Cyclone v2 1,5 GHz

Loại

Dual-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

20 nm

Tốc độ xung nhịp

1.5 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

PowerVR GX6450

RAM

RAM

2 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor Apple iSight
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

No

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • Exposure compensation
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

1.2 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B13 (700), B17 (700), B20 (800), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA2000 EV-DO REV.A, CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Độc quyền

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

5124 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

iOS 15

iPadOS 15