Apple iPad Pro 11 (2020)

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2020
Mã hiệu

A2228

Các phiên bản
Apple iPad Pro 11 (2020) Global · 6GB · 128GB · Wifi
Apple iPad Pro 11 (2020) Global · 6GB · 256GB · Wifi
Apple iPad Pro 11 (2020) Global · 6GB · 512GB · Wifi
Apple iPad Pro 11 (2020) Global · 6GB · 1TB · Wifi
Apple iPad Pro 11 (2020) Global · 6GB · 128GB · LTE
Apple iPad Pro 11 (2020) Global · 6GB · 256GB · LTE
Apple iPad Pro 11 (2020) Global · 6GB · 512GB · LTE
Apple iPad Pro 11 (2020) Global · 6GB · 1TB · LTE
Apple iPad Pro 11 (2020) N. America · 6GB · 128GB · LTE

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

247.6 mm•178.5 mm•5.9 mm

Trọng lượng 471 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Silver
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

11"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

3:2

Độ phân giải

2388 x 1668 px QHD

Mật độ điểm ảnh

265 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Oleophobic (lipophobic) coating

Khác

Âm thanh

Five studio-quality microphones for calls, video recording, and audio recording

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Apple A12Z Bionic

CPU

2x Vortex 2.5 GHz + 6x Tempest

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.5 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Apple 8-core graphics processing unit

RAM

RAM

6 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Máy quét LiDAR

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • 5 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12.2 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Wide Angle lens
2
Resolution 10 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Quad LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

7.2 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Five‑element lens (Wide and Ultra Wide)
  • Ultra wide angle 125º
  • 2x optical zoom
  • Digital zoom up to 5x
  • Video 4K 60 fps (Wide) 60 fps (Ultra Wide)
  • Slo‑mo video support 1080p at 120 fps or 240 fps (Wide); 240 fps (Ultra Wide)
  • Time‑lapse video with stabilization
  • Cinematic video stabilization (1080p and 720p)
  • Continuous autofocus video
  • Take 8MP still photos while recording 4K video

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

7600 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 28.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

iOS 18

iOS 18