Apple iPad Pro 12,9

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2015
Các phiên bản
Apple iPad Pro 12,9 Global · 4GB · 64GB · 4G
Apple iPad Pro 12,9 Global · 4GB · 128GB · 4G
Apple iPad Pro 12,9 Global · 4GB · 256GB · 4G
Apple iPad Pro 12,9 Global · 4GB · 512GB · 4G
Apple iPad Pro 12,9 Global · 4GB · 32GB · Wifi
Apple iPad Pro 12,9 Global · 4GB · 64GB · Wifi
Apple iPad Pro 12,9 Global · 4GB · 128GB · Wifi
Apple iPad Pro 12,9 Global · 4GB · 256GB · Wifi
Apple iPad Pro 12,9 Global · 4GB · 512GB · Wifi

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

305.7 mm•220.6 mm•6.9 mm

Trọng lượng 723 g
Bề mặt

76 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Gold
Silver
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

12.9"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

4:3

Độ phân giải

2732 x 2048 px QHD+

Mật độ điểm ảnh

265 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Retina display
  • LED Notifications
  • Full Lamination Technology
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Oleophobic (lipophobic) coating

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Apple A9X APL1021

CPU

2x Twister 2.26 GHz

Loại

Dual-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

2.26 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

PowerVR GT7900

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor Apple iSight
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

No

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • Face detection
  • Exposure compensation
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

1.2 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Wi-Fi, Cell ID

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Độc quyền

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

11000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

iOS 15

iPadOS 15