Apple iPhone 8

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2017
Mã hiệu

iPhone Edition, iPhone Pro, A1905

Các phiên bản
Apple iPhone 8 Global · 2GB · 64GB
Apple iPhone 8 Global · 2GB · 128GB
Apple iPhone 8 Global · 2GB · 256GB
Apple iPhone 8 N. America · 2GB · 64GB
Apple iPhone 8 N. America · 2GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

67.3 mm•138.4 mm•7.3 mm

Trọng lượng 148 g
Bề mặt

65 %

Vật liệu

Stainless steel , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP67

Màu sắc
Gold
Silver
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

4.7"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

750 x 1334 px HD+

Mật độ điểm ảnh

326 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 625 cd/m² (typ)
  • 1400:1 contrast ratio
  • Full sRGB standard
  • Retina HD display
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Ion-strengthtened glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Oleophobic (lipophobic) coating
  • Force Touch
  • Bluelight Filter

Khác

Âm thanh

Dolby Digital Plus
HAC (M3/T4)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Apple A11 Bionic

CPU

2x ARMv8A 2.38 GHz + 4x energyefficient cores

Loại

Hexa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Apple 3-core graphics processing unit + M11 motion

RAM

RAM

2 GB

Loại

LPDDR4 RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Digital Plus

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

RAM
  • LPDDR4

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Apple iSight Camera (8)
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.20 µm
Sensor size 1/3"
Đèn flash

Quad LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

7 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • 6 element lens
  • Sapphire crystal lens cover
  • Flash True Tone quad LED
  • Slow Motion 240fps@720
  • Smartcam scene recognition mode
Trước
  • CMOS BSI Sensor
  • f/2.2 aperture
  • 4K 60FPS Video

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B27 (800), B28b (700), B28a (700), B29 (700), B30 (2300), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Wi-Fi, Cell ID

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Độc quyền

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.200 W/Kg on head, 1.130 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

1.350 W/Kg on head, 1.360 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

UMA

Yes

Pin

Dung lượng

1821 mAh

Khác
  • Qi wireless charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

iOS 16

iOS 16