Asus ROG Phone 3 Strix Edition

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2020
Mã hiệu

ZS661KS-1A002EU

Các phiên bản
Asus Rog Phone 3 Strix Edition Global · 8GB · 256GB · ZS661KS
Asus Rog Phone 3 Strix Edition Global · 12GB · 512GB · ZS661KS
Asus Rog Phone 3 Strix Edition Global · 16GB · 512GB · ZS661KS
Asus Rog Phone 3 Strix Edition China · 8GB · 128GB · ZS661KS
Asus Rog Phone 3 Strix Edition China · 12GB · 128GB · ZS661KS

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

78.0 mm•171.0 mm•9.8 mm

Trọng lượng 240 g
Bề mặt

79 %

Vật liệu

Glass

Màu sắc
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.59"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

391 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 270 Hz
  • Peak brightness - 1000 cd/m²
  • Max brightness HBM - 650 cd/m²
  • 1000000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • sRGB 153.7%
  • 108.9% NTSC
  • Color LED Notifications
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 6
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Physical buttons
  • Bluelight Filter
  • 1 ms response time

Khác

Âm thanh

Dual 7-magnet front speakers
Dual NXP TFA9874 amplifiers
Hi-Res audio 192 kHz / 24-bit
Quad microphones with ASUS Noise Reduction Technology

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 865

CPU

1x CortexA77 2.84 GHz + 3x CortexA77 2.4 GHz + 4x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 650 600 Mhz

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

Yes

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Sony IMX686 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.7"
Wide Angle lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Omnivision OV13855
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/2.9"
Macro lens
3
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV8856
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV24B1Q

Loại

PureCel

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.90 µm

Kích thước cảm biến

1/2.83"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Video 4K 60fps / 8K 30fps
  • 125º ultra wide angle lens
  • 6P lens

Kết nối

Băng tần

5G

n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B38 (TD 2600)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, 802.11ad , WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • GAP (Generic Access Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • APT-x
  • LDAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

6000 mAh

Khác
  • Reverse charging 10W
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 30.0W

Khác
  • Bypass Charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

Android 11

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L3

Yes