Asus ROG Phone 5

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2021
Mã hiệu

ZS673KS

Các phiên bản
Asus Rog Phone 5 Global · 8GB · 128GB · VC
Asus Rog Phone 5 Global · 12GB · 128GB · VC
Asus Rog Phone 5 Global · 12GB · 256GB · VC
Asus Rog Phone 5 Global · 16GB · 256GB · VC
Asus Rog Phone 5 Global · 16GB · 512GB · Pro VC
Asus Rog Phone 5 Global · 18GB · 512GB · Ultimate Edition VC
Asus Rog Phone 5 China · 8GB · 128GB · VG
Asus Rog Phone 5 China · 12GB · 128GB · VG
Asus Rog Phone 5 China · 12GB · 256GB · VG
Asus Rog Phone 5 China · 16GB · 256GB · VG
Asus Rog Phone 5 N. America · 8GB · 128GB · VD
Asus Rog Phone 5 N. America · 12GB · 128GB · VD
Asus Rog Phone 5 N. America · 12GB · 256GB · VD
Asus Rog Phone 5 N. America · 16GB · 256GB · VD
Asus Rog Phone 5 China · 16GB · 512GB · Pro VG

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.3 mm•172.8 mm•10.3 mm

Trọng lượng 242 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Glass

Màu sắc
Black
White

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.78"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2448 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

395 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 6
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Physical buttons
  • 1 ms response time

Khác

Bổ sung

RGB dot-matrix ROG logo on back side

Âm thanh

ESS Sabre Quad DAC + Headphone Amplifier, Dual 7-Magnet Stereo Speaker with Dirac Tuning

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 888

CPU

1x Cortex X1 2.84GHz + 3x Cortex A78 2.42GHz + 4x Cortex A55 1.8GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 660

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Hi-Res Audio
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 4 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

Yes

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Sony IMX686 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.7"
Wide Angle lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Omnivision OV13B10
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.5
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Macro lens
3
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV8856
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV24B1Q

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

0.90 µm

Kích thước cảm biến

1/2.83"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Ultra wide angle 125º

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B48 (TDD 3600)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, 802.11ad , WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • GAP (Generic Access Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • APT-x
  • LDAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

1.331 W/Kg on head, 1.561 W/Kg on body

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

6000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 65.0W

Khác
  • Bypass Charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

Android 11

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services