Asus ROG Phone 6D

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2022
Mã hiệu

90AI00D2-M00090, AI2203-4E009EU

Các phiên bản
Asus ROG Phone 6D Global · 12GB · 256GB
Asus ROG Phone 6D Global · 16GB · 512GB · Ultimate
Asus ROG Phone 6D China · 12GB · 256GB
Asus ROG Phone 6D China · 16GB · 256GB
Asus ROG Phone 6D China · 12GB · 256GB · Ultimate
Asus ROG Phone 6D China · 16GB · 256GB · Ultimate
Asus ROG Phone 6D China · 16GB · 512GB · Ultimate

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.0 mm•173.0 mm•10.4 mm

Trọng lượng 239 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IPX4

Màu sắc
Space Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.78"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

380 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Eye Care Display
  • Delta-E
  • Refresh rate 165 Hz
  • Touch sampling rate 720 Hz
  • Max brightness HBM - 800 cd/m²
  • Peak brightness - 1200 cd/m²
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • sRGB standard
  • NTSC
  • 106.87% NTSC
  • 10 Bits panel
  • Color LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Oleophobic coating

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 9000+

CPU

1x CortexX2 3.2GHz + 3x CortexA710 2.85GHz + 4x CortexA510 1.85GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G710

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 3 microphones

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

Yes

Khác
  • External storage NTFS support
  • AirTrigger 6 ultrasonic sensors
  • Ultrasonic touch sensors
  • X-axis linear motor 130 Hz vibration frequency

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX766
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Wide Angle lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Macro lens
3
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

12 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n12 (700), n18 (850), n20 (800), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B43 (TDD 3700), B48 (TDD 3600)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • GAP (Generic Access Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HDP (Health Device Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

6000 mAh

Khác
  • 10W Reverse charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 65.0W

Khác
  • Bypass Charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes