Asus Rog Phone 9 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2024
Các phiên bản
Asus Rog Phone 9 Pro Global · 16GB · 512GB
Asus Rog Phone 9 Pro Global · 24GB · 1TB · Edition
Asus Rog Phone 9 Pro China · 16GB · 512GB
Asus Rog Phone 9 Pro China · 24GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.0 mm•163.8 mm•8.9 mm

Trọng lượng 227 g
Bề mặt

88 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.78"

Loại màn hình

AMOLED

SAMSUNG E6 Flexible AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

388 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1-120 Hz refresh rate
  • Delta-E
  • Refresh rate 165 Hz
  • Touch sampling rate 720 Hz
  • Max brightness HBM - 1600 cd/m²
  • Peak brightness - 2500 cd/m²
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • sRGB 141%
  • 10 Bits panel
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • 3D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass Victus 2
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Âm thanh

5-magnet speaker
Hi-Res Audio up to 384 kHz / 32-bit for 3.5mm output

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Elite

CPU

2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L+ 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

4.32 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 830

RAM

RAM

16 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers
  • 3 microphones

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

Yes

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony LYT-700C
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Omnivision OV13B10
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Telephoto lens
3
Resolution 32 Mpx
Sensor Omnivision OV32C
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 0.70 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/3.2"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Gimbal
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV32C

Loại

CMOS

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

0.70 µm

Kích thước cảm biến

1/3.2"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 120° Ultrawide-angle lens
  • Optical zoom 3x
  • Telephoto lens with OIS

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B43 (TDD 3700), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC
  • Apt-x Adaptive

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

VoNR

Yes

Pin

Dung lượng

5800 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 65.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Android 15

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 2 years
Widevine L1

Yes