Asus ZenFone 4 Selfie Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2017
Mã hiệu

ZD552KL

Các phiên bản
Asus ZenFone 4 Selfie Pro Global · 3GB · 32GB
Asus ZenFone 4 Selfie Pro Global · 3GB · 64GB
Asus ZenFone 4 Selfie Pro Global · 4GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.8 mm•154.0 mm•6.9 mm

Trọng lượng 145 g
Bề mặt

72 %

Màu sắc
Black
Gold
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.5"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

401 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • NTSC
  • 100% NTSC
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Bluelight Filter

Khác

Âm thanh

192 kHz / 24 bit
DTS Sound

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 625 MSM8953

CPU

8x CortexA53 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 506

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 16 Mpx
Sensor Sony IMX351 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/3.09"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

12.2 Mpx

Cảm biến

Sony IMX362 Exmor RS

Loại

CMOS BSI

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

1.40 µm

Kích thước cảm biến

1/2.55"

Camera khác

Bổ sung
  • Pixel size 1.0 μm
  • Phase detection focus
  • Focal length 26 mm
  • Wide angle lens 80°
Trước
  • Sensor Sony IMX362 Exmor RS
  • Pixel size 1.4 μm
  • Wide angle lens 120°
  • 4K Video
  • Second front camera 12MP
  • Second front camera Sony IMX362 Exmor RS
  • Second front camera pixel size 1.4 μm

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B20 (800), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.1

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.759 W/Kg on head, 1.290 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 7.0 Nougat

Android 7.1.1 Nougat

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services