Asus ZenFone Max (M1)

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2018
Mã hiệu

ZB555KL

Các phiên bản
Asus ZenFone Max (M1) Global · 2GB · 16GB · Version A
Asus ZenFone Max (M1) Global · 3GB · 32GB · Version A
Asus ZenFone Max (M1) Brazil · 3GB · 32GB · Version C
Asus ZenFone Max (M1) India · 3GB · 32GB · Version B
Asus ZenFone Max (M1) China · 2GB · 16GB · Version D

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

70.9 mm•147.3 mm•8.7 mm

Trọng lượng 150 g
Bề mặt

73 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.45"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

720 x 1440 px HD+

Mật độ điểm ảnh

295 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • LED Notifications
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Bluelight Filter

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 430 MSM8937

CPU

4x CortexA53 1.4GHz + 4x CortexA53 1.1GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 505

RAM

RAM

2 GB

Loại

LPDDR3 RAM

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Ion Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services