Asus ZenFone Max Shot

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2019
Mã hiệu

ZB634KL

Các phiên bản
Asus ZenFone Max Shot Brazil · 3GB · 32GB · Version B
Asus ZenFone Max Shot Brazil · 4GB · 64GB · Version B

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.2 mm•159.2 mm•8.4 mm

Trọng lượng 165 g
Bề mặt

80 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
Blue
Silver
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.26"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

19:9

Độ phân giải

1080 x 2280 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

403 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Medium-sized Notch
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Bluelight Filter

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon SiP 1

CPU

8x CortexA53 1800 MHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 506

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR3 RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX486 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.25 µm
Sensor size 1/2.9"
Wide Angle lens
2
Resolution --
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Portrait mode (depth)
3
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Third rear camera 5MP portrait mode
  • Second rear camera wide angle lens 120º

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B19 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • GAP (Generic Access Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HDP (Health Device Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

Android 8.1 Oreo

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services