Google Pixel 10 Pro Fold

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2025
Các phiên bản
Google Pixel 10 Pro Fold International · 16GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.3 mm•155.2 mm•10.8 mm

Trọng lượng 258 g
Bề mặt

79 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Corning Gorilla Glass Victus 2

Chứng nhận chống bụi/nước

IPX8

Màu sắc
Gray
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.34"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2424 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

419 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Ultra Thin Glass (UTG)
  • Refresh rate 120 Hz
  • Peak brightness - 3000 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1800 cd/m²
  • 2000000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • HDR10
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass Victus 2
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Foldable Display

Khác

Kích thước

Open: 155.2 x 150.4 x 5.2 mm
2076 × 2152 with OLED at 373 ppi
8" LTPO OLED refresh rate 1–120 Hz
Ultra-thin glass
HBM 1,600 cd/m² (HDR)
2,700 cd/m² (peak brightness) 3
Contrast ratio >2,000,000:1

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Google Tensor G5

CPU

1x3.40 GHz CortexX4 + 5x2.85 GHz CortexA725 + 2x2.4 GHz CortexA520

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

3.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

IMG DXT 1100 MHz

RAM

RAM

16 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Từ kế

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 3 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung GN8
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.96"
Wide Angle lens
2
Resolution 10.8 Mpx
Sensor Samsung S5K3J1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.22 µm
Sensor size 1/2.65"
Telephoto lens
3
Resolution 10.8 Mpx
Sensor Samsung S5K3J1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 3.0
Pixel size 1.22 µm
Sensor size 1/2.65"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • Face unlock
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

10 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3K1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.9"

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (1700), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n257 mmWave (28GHz), n258 mmWave (26GHz), n260 mmWave (39GHz), n261 mmWave (28GHz)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B14 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B21 (1500), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B29 (700), B30 (2300), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B46 (TDD 5200), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100), B71 (600)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 6E

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • ANT+
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, NavIC System, GNSS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

eSIM

Yes

Băng tần siêu rộng (UWB)

Yes

Kết nối SOS vệ tinh

Yes

Pin

Dung lượng

5015 mAh

Khác
  • 7.5W wireless charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 27.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Android 15

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 7 years
  • Security updates: 7 years
Widevine L1

Yes