Google Pixel Tablet

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2023
Các phiên bản
Google Pixel Tablet International · 8GB · 128GB
Google Pixel Tablet International · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

258.0 mm•169.0 mm•8.1 mm

Trọng lượng 493 g
Bề mặt

79 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP67

Màu sắc
Gray
Beige

Màn hình

Đường chéo màn hình

10.95"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2560 x 1600 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

276 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Stylus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Oleophobic coating

Khác

Âm thanh

4 speakers

Đế sạc loa

Magnetic docking interface with pogo pin connection
15W max charging rate
43.5 mm full-range speaker

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Google Tensor G2

CPU

2x2.85 GHz ARM CortexX1 +2x2.35 GHz ARM CortexA76 + 4x 1.8 GHz ARM CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.85 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G710 MP7

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Từ kế

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 3 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Touch focus
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

7020 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 15.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Android 15

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 5 years
  • Security updates: 5 years
Widevine L1

Yes