Honor 90 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2023
Các phiên bản
Honor 90 China · 8GB · 256GB
Honor 90 China · 12GB · 256GB
Honor 90 China · 16GB · 256GB
Honor 90 China · 16GB · 512GB
Honor 90 Global · 8GB · 256GB
Honor 90 Global · 12GB · 256GB
Honor 90 Global · 12GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.1 mm•161.9 mm•7.8 mm

Trọng lượng 183 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Polycarbonate , Glass

Màu sắc
Black
White
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.7"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1200 x 2664 px QHD

Mật độ điểm ảnh

436 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 3840 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Peak brightness - 1600 cd/m²
  • 5000000:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • sRGB standard
  • 10 Bits panel
  • 2.5D curved glass screen
  • Dual Edge display
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 7 Gen1

CPU

1x2.4GHz Cortex A710 + 3x2.36GHz Cortex A710 + 4x1.80GHz Cortex A510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 644

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Noise cancellation microphone

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • 4483mm² VC vapor chamber
  • Total heat dissipation Area 33741mm²

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 200 Mpx
Sensor Samsung ISOCELL HP3
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 0.56 µm
Pixel Binning 1-16 (4x4)
Sensor size 1/1.4"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 2.24 µm
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Front Flash
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

50 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS BSI

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Ultra wide angle lens 112º
  • Macro up to 2.5cm
  • Front camera video 4k 100º

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, BeiDou (B1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.850 W/Kg on head, 1.260 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 66.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services