Honor Magic 3

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2021
Mã hiệu

ELZ-AN00

Các phiên bản
Honor Magic 3 Global · 8GB · 256GB
Honor Magic 3 China · 8GB · 128GB
Honor Magic 3 China · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.9 mm•162.8 mm•9.0 mm

Trọng lượng 203 g
Bề mặt

94 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass , Leather

Chứng nhận chống bụi/nước

IP54

Màu sắc
Black
White
Blue
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.76"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

18.5:9

Độ phân giải

1344 x 2772 px QHD

Mật độ điểm ảnh

453 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Thiết kế

Weight 202 g (Vegan Leather)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 888

CPU

1x Cortex X1 2.84GHz + 3x Cortex A78 2.42GHz + 4x Cortex A55 1.8GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 660

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Cao áp kế

Yes

Nhận diện khuôn mặt hồng ngoại

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers
  • 3 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • X-axis linear motor
  • Superconducting hexagonal crystal structure graphene + ultra-thin VC liquid cooling

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX766
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Black & white
2
Resolution 64 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 1.8
Pixel size --
Wide Angle lens
3
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

1.22 µm

Camera khác

Bổ sung
  • Video 4K 60fps
  • Laser Focus Sensor
  • Flicker Sensor
  • 120ºUltra wide angle
  • Front camera 100º FOV
  • Front 3D deep-sensing

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), BeiDou (B2)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4600 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 66.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

Android 11

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services