Honor Magic V5

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2025
Mã hiệu

MBH-AN10

Giá khi công bố

CN¥ 8,999.00 ($ 1,258.08)

Các phiên bản
Honor Magic V5 China · 12GB · 256GB
Honor Magic V5 China · 16GB · 512GB
Honor Magic V5 China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.3 mm•156.8 mm•8.8 mm

Trọng lượng 217 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Glass , Faux leather , Aluminium

Chứng nhận chống bụi/nước

IP58 , IPX9

Màu sắc
Black
White
Gold
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.43"

Loại màn hình

Oled

8T LTPO

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1060 x 2376 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

405 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1-120 Hz refresh rate
  • TUV Rheinland Low Blue Light
  • TÜV Rheinland Flicker-free Certified
  • 4320 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Max brightness HBM - 1500 cd/m²
  • Peak brightness - 5000 cd/m²
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Dolby Vision
  • King Kong Diamond JuRhino Glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Màn hình khi mở

7.95" BOE OLED display
2352×2172resolution
10:9 aspect ratio
peak brightness 5000nit
1300nit HBM
1Hz-120Hz LTPO refresh rate
4320Hz high-frequency PWM dimming
10 bits

Open size:
Gold, Red and Black versions: 156.8 x 145.9 x 4.2 mm, Folded length x width x thickness: 156.8 x 74.3 x 9 mm, weight: 222g

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Elite

CPU

2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L+ 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

4.32 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 830

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 3 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • Cicada wing titanium VC + aerospace-grade aerogel heat dissipation.
  • Self-developed RF enhanced chip C1+

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type PureCel
Aperture ƒ/ 1.6
ISO --
Pixel size --
Wide Angle + Macro
2
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 64 Mpx
Sensor Omnivision OV64B
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.5
Pixel size 0.70 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Main camera for Selfies
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • 3x optical zoom with OIS
  • 100x digital zoom
  • Ultra wide angle lens 122º
  • Macro up to 2.5cm
  • Video 4k front camera

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 6.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, Beidou, QZSS, Galileo, GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), QZSS (L1 + L5), GPS (L1+L2+L5), Galileo (E1+E5a+E5b)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Kết nối vệ tinh Tiantong

Yes

Kết nối vệ tinh BDS

Yes

Pin

Dung lượng

5820 mAh

Khác
  • 50W Honor wireless charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 66.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Android 15

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Cập nhật
  • OS updates: 7 years
  • Security updates: 7 years