Honor MagicPad 3

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2025
Mã hiệu

CGA-W00, 荣耀平板MagicPad3 13.3

Giá khi công bố

CN¥ 2,999.00 ($ 418.10)

Các phiên bản
Honor MagicPad 3 China · 8GB · 256GB
Honor MagicPad 3 China · 12GB · 256GB
Honor MagicPad 3 China · 16GB · 512GB
Honor MagicPad 3 China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

293.9 mm•201.4 mm•5.8 mm

Trọng lượng 595 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

TPU , Metal

Màu sắc
White
Gold
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

13.3"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

3:2

Độ phân giải

3200 x 2136 px UHD

Mật độ điểm ảnh

289 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • TÜV Low Blue Light
  • Refresh rate 165 Hz
  • Peak brightness - 1000 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • 2.5D curved glass screen
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Âm thanh

8 speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8s Gen3

CPU

1x3 Ghz CortexX4, 4x2,8 Ghz CortexA720, 3x2,0 Ghz CortexA520

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 735

RAM

RAM

8 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers
  • 3 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size --
Macro lens
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

9 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

No

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

12450 mAh

Loại

Si-Carbon Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 66.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Android 15

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services