Honor Pad V8 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2022
Mã hiệu

Tablet V8 Pro, Tab V8 Pro, ROD-W09

Các phiên bản
Honor Pad V8 Pro China · 8GB · 128GB
Honor Pad V8 Pro China · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

277.0 mm•179.0 mm•6.6 mm

Trọng lượng 589 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Black
Blue
Orange

Màn hình

Đường chéo màn hình

12.1"

Loại màn hình

TFT LCD (IPS)

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2560 x 1600 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

249 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 144 Hz
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Thiết kế

Orange version 599g weight and 6.99mm thickness

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 8100 Max

CPU

4x CortexA78 2.85 GHz + 4x CortexA55 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.85 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G610 MC6

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Hi-Res Audio
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 4 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size --
Portrait mode (depth)
2
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

No

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

10050 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 35.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

Android 12

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services