Honor Pad X8

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2022
Mã hiệu

AGM3-W09HN, Huawei Honor Pad 7

Các phiên bản
Honor Pad X8 Global · 3GB · 32GB · WiFi
Honor Pad X8 Global · 4GB · 64GB · WiFi
Honor Pad X8 Global · 4GB · 64GB · LTE
Honor Pad X8 China · 6GB · 128GB · WiFi

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

240.2 mm•159.0 mm•7.5 mm

Trọng lượng 460 g
Bề mặt

74 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Blue
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

10.1"

Loại màn hình

TFT LCD (IPS)

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

1920 x 1200 px FHD

Mật độ điểm ảnh

224 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 400 cd/m² (typ)
  • 1000:1 contrast ratio
  • 70% NTSC
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek MT8786

CPU

2xCortexA75 2.0GHz + 6xCortexA55 1.8GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G52MC2

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR3 RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

No

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

2 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

5100 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services