Honor Tab V7 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2021
Các phiên bản
Honor Tab V7 Pro China · 6GB · 128GB · WiFi
Honor Tab V7 Pro China · 8GB · 128GB · WiFi
Honor Tab V7 Pro China · 8GB · 256GB · WiFi

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

252.1 mm•163.4 mm•7.4 mm

Trọng lượng 485 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

11"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2560 x 1600 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

274 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Bổ sung

4 speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Kompanio 1300T

CPU

1x CortexA78 3GHz +3x CortexA78 2.6GHz + 4x CortexA55 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Arm Mali-G77 MC9

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size --
Portrait mode (depth)
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Pin

Dung lượng

7250 mAh

Loại

Li-Ion Polymer

Sạc nhanh

Yes , 22.5W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

Android 11

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services