Huawei Ascend G535

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2014
Các phiên bản
Huawei Ascend G535 Global · 1GB · 8GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

65.3 mm•131.0 mm•7.9 mm

Trọng lượng 145 g
Bề mặt

65 %

Màu sắc
White
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

4.5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

540 x 960 px LowRes

Mật độ điểm ảnh

245 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8926

CPU

4x CortexA7 1.2 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.2 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 305

RAM

RAM

1 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

8 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type Unknown
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection

Camera trước

Độ phân giải

1 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B3 (1800), B7 (2600), B20 (800)

3G

B1 (2100), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

2000 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 4.1 Jelly Bean

Android 4.3 Jelly Bean

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services