Huawei Honor V10

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2017
Mã hiệu

Honor View 10

Các phiên bản
Huawei Honor V10 China · 4GB · 64GB · AL20
Huawei Honor V10 China · 4GB · 128GB · AL20
Huawei Honor V10 China · 6GB · 64GB · AL20
Huawei Honor V10 China · 6GB · 128GB · AL20
Huawei Honor V10 Global · 4GB · 64GB · L09
Huawei Honor V10 Global · 6GB · 128GB · L09
Huawei Honor V10 N. America · 6GB · 128GB · L04

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.0 mm•157.0 mm•7.0 mm

Trọng lượng 172 g
Bề mặt

78 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Blue
Gold
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.99"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1080 x 2160 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

403 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 970

CPU

4x CortexA73 2.4 GHz + 4x CortexA53 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G72 MP12

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • LPDDR4X RAM
  • i7 coprocessor
  • Neural-Network Processing Unit

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 16 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size --
Black & white
2
Resolution 20 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Phase detection focus
  • Laser Autofocus
  • Summilux-H lens
  • 6 element lens
  • Second rear camera 20MP
  • Second rear camera B&W sensors
Trước
  • f/2.0 aperture
  • Face recognition

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.770 W/Kg on head, 0.990 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

3750 mAh

Khác
  • Huawei Super Charge 3.0
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

Android 9.0 P

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services