Huawei Honor V9

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2017
Mã hiệu

Honor V8 Pro

Các phiên bản
Huawei Honor V9 China · 4GB · 64GB · AL20
Huawei Honor V9 China · 6GB · 64GB · AL20
Huawei Honor V9 China · 6GB · 128GB · AL20

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.5 mm•157.0 mm•7.0 mm

Trọng lượng 184 g
Bề mặt

73 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Silver
Pink
Gray
Champagne

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.7"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1440 x 2560 px QHD

Mật độ điểm ảnh

515 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Color LED Notifications
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • LTPS (Low Temperature PolySilicon silicon)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 960

CPU

4x CortexA73 2.36 GHz + 4x CortexA53 1.84 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

16 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G71 MP8

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size --
Black & white
2
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Dual camera 12 + 2 Mpx
  • Second camera B&W
  • Front camera aperture f/2.0

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • SPP (Serial Port Protocol)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 7.0 Nougat

Android 7.0 Nougat

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services