Huawei Mate 40E

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2021
Mã hiệu

OCE-AN50

Các phiên bản
Huawei Mate 40E China · 8GB · 128GB
Huawei Mate 40E China · 8GB · 256GB
Huawei Mate 40E China · 8GB · 128GB · 4G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

72.5 mm•158.6 mm•8.8 mm

Trọng lượng 188 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP53

Màu sắc
Black
White
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2376 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

402 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • HDR
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • Dual Edge display
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Bổ sung

Vegan Leather: 9.5 mm Depth

Âm thanh

Dolby Atmos
Stereo speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 990E

CPU

2x CortexA76 2.86 GHz + 2x CortexA76 2.36 GHz + 4x CortexA55 1.95 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.86 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G76 600MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Nhận diện khuôn mặt hồng ngoại

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size --
Wide Angle lens
2
Resolution 16 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • 3x optical zoom
  • 5x hybrid zoom
  • 30x digital zoom
  • Telephoto lens with OIS
  • Front camera ultra wide angle
  • Front camera video up to 240 FPS 1080P

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B6 (800), B7 (2600), B8 (900), B9 (1800), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LDAC
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4200 mAh

Khác
  • Wireless charge 40W
  • Reverse wireless charge
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 40.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

HarmonyOS 2

HarmonyOS 2