Huawei Mate RS

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2018
Mã hiệu

Huawei Mate RS Porsche Design

Các phiên bản
Huawei Mate RS China · 6GB · 256GB · AL00
Huawei Mate RS China · 6GB · 512GB · AL00
Huawei Mate RS China · 8GB · 512GB · AL00

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

72.5 mm•152.9 mm•8.5 mm

Trọng lượng 183 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP67

Màu sắc
Black

Màn hình

Đường chéo màn hình

6"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1440 x 2880 px QHD+

Mật độ điểm ảnh

537 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • NTSC
  • 121% NTSC
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • LTPS (Low Temperature PolySilicon silicon)
  • Frameless

Khác

Âm thanh

192 kHz 24-bit
Dolby Atmos

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 970

CPU

4x CortexA73 2.4 GHz + 4x CortexA53 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G72 MP12

RAM

RAM

6 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 40 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO 50 - 102400
Pixel size --
Black & white
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Dual camera
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

23.8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • PDAF Focus
  • Laser autofocus
  • Leica Lens
  • Pixel Size 1.55 µm
  • 6 element lens
  • Zoom 5X Hybrid
  • Second rear camera 8MP
  • Second rear camera f/2.4 aperture
  • Third rear camera 20MP B&W
  • Third rear camera f/1.8 aperture
Trước
  • f/2.0 aperture

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B6 (800), B7 (2600), B8 (900), B9 (1800), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B20 (800), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

Android 8.1 Oreo

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services