Huawei Mate X3

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2023
Mã hiệu

ALT-L29

Các phiên bản
Huawei Mate X3 China · 8GB · 256GB · ALT-AL00
Huawei Mate X3 China · 8GB · 512GB · ALT-AL00
Huawei Mate X3 China · 8GB · 1TB · ALT-AL00
Huawei Mate X3 China · 12GB · 256GB · ALT-AL00
Huawei Mate X3 China · 12GB · 512GB · ALT-AL00
Huawei Mate X3 Global · 8GB · 256GB · ALT-L29
Huawei Mate X3 Global · 12GB · 512GB · ALT-L29

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

72.4 mm•156.9 mm•11.1 mm

Trọng lượng 242 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Metal

Chứng nhận chống bụi/nước

IPX8

Màu sắc
Black
White
Gold
Green
Purple Ish

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.4"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1080 x 2504 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

426 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 120Hz adaptive refresh rate
  • 1440 Hz PWM
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Màn hình khi mở

Open Display 7.85" size
Open weight 5.33 mm
Open width 141.5 mm
Oled Display
Refresh Rate 120 Hz
Touch rate 240 Hz
Resolution 2496x2224 px.
426 dpi.

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8+ Gen1

CPU

1x3.2 GHz CortexX2 +3x2.8 GHz CortexA710 + 4x2.0 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 730 875 MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • NM SD Card (90 MB/sg)

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX766
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX688
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 16 Mpx
Sensor Sony IMX351 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 3.4
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/3.09"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Main camera for Selfies
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Leica Lens
  • Telephoto camera with OIS
  • Telelen camera with OIS
  • 5x optical zoom
  • 20x hybrid zoom
  • 100x digital zoom
  • Macro up to 2.5cm

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Full Active (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4800 mAh

Khác
  • Wireless charge 50W
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 66.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

HarmonyOS 3

HarmonyOS 3.1