Huawei Mate Xs

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2020
Các phiên bản
Huawei Mate Xs Global · 8GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

78.5 mm•161.3 mm•11.0 mm

Trọng lượng 300 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.6"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1148 x 2480 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

414 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • DCI-P3
  • 103% NTSC
  • Dual Edge display
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display

Khác

Hiển thị

Open Display 8" size
Open height 161.3 mm (6,35Inch)
Open width 146.2 mm (5,756nch)
Oled Display
Resolution 2480x2200 px.
414 dpi.
86.5% Open Display area
Back screen 6.38" 2480 x 892

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 990

CPU

2x CortexA76 2.86 GHz + 2x CortexA76 2.36 GHz + 4x CortexA55 1.95 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.86 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G76

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • NM SD Card (90 MB/sg)

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 40 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Telephoto lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Wide Angle lens
3
Resolution 16 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
ToF 3D sensor
4
Resolution --
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Main camera for Selfies
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Camera khác

Bổ sung
  • Leica Lens
  • Wide angle lens
  • Telephoto camera with OIS
  • 3x optical zoom
  • 5x hybrid zoom
  • 30x digital zoom

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B6 (800), B7 (2600), B8 (900), B9 (1800), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Full Active (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

5G Modem
  • Balong 5000
  • 2G / 3G / 4G / 5G multi-mode
  • Support SA & NSA mode

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Khác
  • SuperCharge up to 55W
  • Dual battery 2250x2
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 55.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services