Huawei Mate XT

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2024
Mã hiệu

GRL-AL10

Giá khi công bố

CN¥ 19,999.00 ($ 2,736.40)

Các phiên bản
Huawei Mate XT China · 16GB · 256GB
Huawei Mate XT China · 16GB · 512GB
Huawei Mate XT China · 16GB · 1TB
Huawei Mate XT Global · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.5 mm•156.7 mm•12.8 mm

Trọng lượng 298 g
Bề mặt

81 %

Vật liệu

Glass , Faux leather , Aluminium

Màu sắc
Black
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.4"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1008 x 2232 px FHD

Mật độ điểm ảnh

433 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1-120 Hz refresh rate
  • TUV Rheinland Low Blue Light
  • TÜV Rheinland Flicker-free Certified
  • 1440 Hz PWM
  • 4320 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Peak brightness - 5000 cd/m²
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • King Kong Diamond JuRhino Glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Màn hình khi mở

Dual screen size: 7.9-inch, 2232 x 2048 pixels, measures 156.7 x 143mm x 7.45mm/4.75mm

Triple screen size: 10.2-inch, 2232 x 3184 pixels, measures 156.7 x 219 x 3.6mm/3.6mm/4.75mm

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 9010

CPU

1xC2T TaishanV121 2.19GHz+3xC6T Taishan V121 2.18GHz+4xC4T CortexA510 1.55GHz

Loại

Deca-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.19 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Maleoon 910

RAM

RAM

16 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 3 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type PureCel
Aperture ƒ/ 1.4-4.0
ISO --
Pixel size --
Wide Angle + Macro
2
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 3.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Main camera for Selfies
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, Beidou, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5), Galileo (E1+E5a+E5b)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Kết nối vệ tinh Tiantong

Yes

Kết nối vệ tinh BDS

Yes

Pin

Dung lượng

5600 mAh

Khác
  • 50W Honor wireless charging
Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 66.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

HarmonyOS 4

HarmonyOS 4.2

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 3 years