Huawei MatePad 11.5 2025

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2025
Mã hiệu

BTKR-W00

Các phiên bản
Huawei MatePad 11.5 2025 China · 8GB · 128GB
Huawei MatePad 11.5 2025 China · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

262.6 mm•175.5 mm•6.1 mm

Trọng lượng 515 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Polycarbonate

Màu sắc
White
Gray
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

11.5"

Loại màn hình

TFT LCD (IPS)

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2456 x 1600 px FHD

Mật độ điểm ảnh

291 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • SGS Certified
  • TUV Rheinland Low Blue Light
  • TÜV Rheinland Flicker-free Certified
  • Refresh rate 120 Hz
  • Refresh rate 144 Hz
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • 1500:1 contrast ratio
  • DCI-P3
  • Full sRGB standard
  • 96% NTSC
  • 2.5D curved glass screen
  • Stylus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

4 speakers Tuned by Harman Kardon

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN T82B

CPU

4x 2.99Ghz + 3*2.05Ghz + 7*1.3Ghz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.99 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Maleoon 920 2cu

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Autofocus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Panorama
  • HDR
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

No

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.0

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

10100 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 40.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

HarmonyOS 4

HarmonyOS 4.3