Huawei Nova 2 Plus

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2017
Mã hiệu

Nova2Plus, Nova 2+, Nova2+, Nova 2Plus, BAC-AL00

Các phiên bản
Huawei Nova 2 Plus China · 4GB · 64GB · AL00
Huawei Nova 2 Plus China · 4GB · 128GB · AL00

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.9 mm•153.9 mm•6.9 mm

Trọng lượng 169 g
Bề mặt

72 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Black
Blue
Gold
Green
Rose Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

401 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Color LED Notifications
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • LTPS (Low Temperature PolySilicon silicon)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 659

CPU

4x CortexA53 2.36 GHz + 4x CortexA53 1.7 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

16 nm

Tốc độ xung nhịp

2.36 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-T830 MP2

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size --
Telephoto lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Pixel size 1.25 μm
  • Second rear camera 8MP
  • Phase detecction focus
  • Front camera aperture f/2.0

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B7 (2600), B8 (900), B20 (800)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.300 W/Kg on head, 0.790 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.940 W/Kg on head, 1.190 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

3340 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 7.0 Nougat

Android 7.0 Nougat

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services