Huawei Nova 8

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2020
Mã hiệu

ANG-L21B, Angela-L21B

Các phiên bản
Huawei Nova 8 China · 8GB · 128GB · AN00
Huawei Nova 8 China · 8GB · 256GB · AN00
Huawei Nova 8 Global · 8GB · 128GB · L21B
Huawei Nova 8 SE. Asia · 8GB · 128GB · L22B
Huawei Nova 8 SE. Asia · 8GB · 128GB · L02B

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.1 mm•160.1 mm•7.6 mm

Trọng lượng 169 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Màu sắc
Black
Silver
Green
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.57"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

392 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • HDR10
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 985

CPU

1x CortexA76 2.58 GHz + 3x CortexA76 2.40 GHz + 4x CortexA55 1.84 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.58 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G77

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size --
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Macro lens
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B6 (800), B7 (2600), B8 (900), B9 (1800), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3800 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 66.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services