Huawei P30 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2019
Mã hiệu

VOG-L29

Các phiên bản
Huawei P30 Pro Global · 6GB · 128GB · L29
Huawei P30 Pro Global · 6GB · 128GB · L09
Huawei P30 Pro Global · 8GB · 128GB · L29
Huawei P30 Pro Global · 8GB · 256GB · L29
Huawei P30 Pro Global · 8GB · 512GB · L29
Huawei P30 Pro China · 8GB · 128GB · AL00
Huawei P30 Pro China · 8GB · 256GB · AL00
Huawei P30 Pro China · 8GB · 512GB · AL00
Huawei P30 Pro N. America · 6GB · 128GB · L04
Huawei P30 Pro Japan · 6GB · 128GB · HW-02L

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.4 mm•158.0 mm•8.4 mm

Trọng lượng 192 g
Bề mặt

88 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
White
Blue
Red
Violet
Cyan

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.47"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

398 ppi High Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • HDR
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • Dual Edge display
  • 3D Arc Glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Dolby Atmos (Dolby Digital, Dolby Digital+, Dolby AC-4)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 980

CPU

2x CortexA76 2.6 GHz + 2x CortexA76 1.92 GHz + 4x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.6 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G76

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Dolby Digital Plus

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • NMSD storage

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 40 Mpx
Sensor Sony IMX600 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.6
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.74"
Wide Angle lens
2
Resolution 20 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 3.4
Pixel size --
ToF 3D sensor
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Third camera 8MP periscope
  • Third camera aperture f/3.4 OIS
  • Second camera wide angle lens 120º
  • 5x optical zoom (5x zoom is approximate, lens focal length is 16mm, 27mm, 125mm)
  • 10x Hybrid Zoom+OIS
  • ToF camera
  • RYYB Sensor
  • Leica collaboration
  • Huawei TOF camera

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B6 (800), B7 (2600), B8 (900), B9 (1800), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4200 mAh

Khác
  • 40W SuperCharge
  • 15W wireless charging
  • Reverse wireless charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 40.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes