Huawei P60 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2023
Mã hiệu

MNA-LX9

Các phiên bản
Huawei P60 Pro China · 8GB · 256GB · MNA-AL00
Huawei P60 Pro China · 12GB · 256GB · MNA-AL00
Huawei P60 Pro China · 12GB · 512GB · MNA-AL00
Huawei P60 Pro Global · 8GB · 256GB · MNA-LX9
Huawei P60 Pro Global · 12GB · 512GB · MNA-LX9

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.5 mm•161.0 mm•8.3 mm

Trọng lượng 200 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
White
Green
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1220 x 2700 px QHD

Mật độ điểm ảnh

444 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1-120 Hz refresh rate
  • TUV Rheinland Low Blue Light
  • 1440 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8+ Gen1

CPU

1x3.2 GHz CortexX2 +3x2.8 GHz CortexA710 + 4x2.0 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 730 875 MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • External storage card NM

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX888
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.4
ISO --
Pixel size 1.17 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.4"
Wide Angle lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 48 Mpx
Sensor Omnivision
Type --
Aperture ƒ/ 2.1
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • Noise reduction
  • Time-Lapse
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

31 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • 7P lens
  • f/1.4-f4.0 variable aperture
  • Periscope telephoto sensor 6P lens RYYB with OIS ( (three-axis sensor shift anti-shake)
  • 3,5x Optical zoom
  • 100x Digital zoom

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2

Cấu hình
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4815 mAh

Khác
  • 50W Wireless charging
  • 7.5W Wireless reverse charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 88.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

HarmonyOS 3

HarmonyOS 3.1