Huawei P8 Lite 2017

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2017
Các phiên bản
Huawei P8 Lite 2017 Global · 3GB · 16GB
Huawei P8 Lite 2017 Global · 4GB · 32GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

72.9 mm•147.2 mm•7.6 mm

Trọng lượng 147 g
Bề mặt

69 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
White
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.2"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

424 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Color LED Notifications
  • 2.5D curved glass screen
  • GFF full lamination
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon Kirin 655

CPU

4x CortexA53 2.15 GHz + 4x CortexA53 1.7 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

16 nm

Tốc độ xung nhịp

2.1 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-T830 MP2

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.120 W/Kg on head, 1.270 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.360 W/Kg on head, 0.930 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

Android 8.0 Oreo

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services