Huawei Pocket 2

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2024
Mã hiệu

LEM-AL00

Giá khi công bố

CN¥ 7,499.00 ($ 1,026.07)

Các phiên bản
Huawei Pocket 2 China · 12GB · 256GB
Huawei Pocket 2 China · 12GB · 512GB
Huawei Pocket 2 China · 12GB · 1TB
Huawei Pocket 2 China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.5 mm•170.0 mm•7.3 mm

Trọng lượng 199 g
Bề mặt

86 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IPX8

Màu sắc
Black
Silver
Gray
Purple

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.94"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1188 x 2790 px QHD

Mật độ điểm ảnh

467 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1-120 Hz refresh rate
  • 1440 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Peak brightness - 2200 cd/m²
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Thiết kế

Folded:
thickness 15.3 mm (15.5 Plain leather version)
lenght 87.8 mm
Cristal version weight 202 g
External screen: 1.15" OLED 340x340 pixels, 296 ppi

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 9000S

CPU

2x CortexA77 2.62 GHz + 6x CortexA77 2.15GHz + 4x CortexA55 1.53GHz

Loại

Dodeca-core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.62 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Maleoon 910

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • X Axis linear motor
  • NM memory card

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.6
ISO --
Pixel size --
Wide Angle lens
2
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Portrait mode (depth)
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

10.7 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Ultra wide angle lens 120º
  • 3x optical zoom
  • 30x digital zoom

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5), Galileo (E1+E5a+E5b)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4520 mAh

Khác
  • 40W wireless charging
  • 5W wireless reverse charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 66.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

HarmonyOS 4

HarmonyOS 4.0