Infinix XPAD GT

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2025
Mã hiệu

X1301

Các phiên bản
Infinix XPAD GT Global · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

mm• mm•6.5 mm

Trọng lượng 655 g
Bề mặt

88 %

Vật liệu

TPU , Metal

Màu sắc
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

13"

Loại màn hình

TFT LCD (IPS)

Tỷ lệ khung hình

3:2

Độ phân giải

2880 x 1840 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

263 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • TÜV Certified Full Care Display
  • TUB Rheinland Flicker-free Certified
  • TUB Rheinland Low Blue Light Certified
  • Refresh rate 144 Hz
  • Max brightness HBM - 700 cd/m²
  • HDR10
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • 2.5D curved glass screen
  • Stylus
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 888

CPU

1x Cortex X1 2.84GHz + 3x Cortex A78 2.42GHz + 4x Cortex A55 1.8GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 660

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

9 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

No

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

10050 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Android 15

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services