Lenovo Legion Y700

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2022
Các phiên bản
Lenovo Legion Y700 China · 8GB · 128GB
Lenovo Legion Y700 China · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

207.0 mm•128.0 mm•7.9 mm

Trọng lượng 375 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

8.8"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2560 x 1600 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

343 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 100% NTSC
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Âm thanh

JBL Stereo speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 870 (SM8250-AC)

CPU

1x CortexA77 3.20 GHz + 3x CortexA77 2.4 GHz + 4x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 650

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • Dual X-axis linear motor

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

No

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

6550 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 45.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

Android 12

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services