Lenovo Legion Y700 2025

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2024
Các phiên bản
Lenovo Legion Y700 2025 China · 12GB · 256GB
Lenovo Legion Y700 2025 China · 16GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

208.5 mm•129.5 mm•7.8 mm

Trọng lượng 350 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Black

Màn hình

Đường chéo màn hình

8.8"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2560 x 1600 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

343 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 165 Hz
  • Max brightness HBM - 500 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen3

CPU

1x3.3GHz CortexX4 + 3x3.2 GHz CortexA720 + 2x3.0 GHz CortexA720 + 2x2.3 GHz CortexA520

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 750

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor GalaxyCore GC13AO
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size 1.10 µm
Sensor size 1/4"
Macro lens
2
Resolution 2 Mpx
Sensor Smartsens sc202pcs
Type CMOS
Aperture ƒ/ --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

Smartsens SC820CS

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/4"

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, Beidou, Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Khác
  • Dual USB-C Port
DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

6550 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 68.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services