Lenovo Xiaoxin Pad 2024

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2023
Các phiên bản
Lenovo Xiaoxin Pad 2024 China · 6GB · 128GB
Lenovo Xiaoxin Pad 2024 China · 8GB · 128GB
Lenovo Xiaoxin Pad 2024 China · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

255.3 mm•166.9 mm•7.1 mm

Trọng lượng 465 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

11"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

1920 x 1200 px FHD

Mật độ điểm ảnh

206 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Brightnes 450 cd/m² (typ)
  • Brightnes 400 cd/m² (typ)
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Âm thanh

4 JBL Speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 685 (SM6225)

CPU

4x2.8 GHz CortexA73 + 4x1.9GHz CortexA53

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

2.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 610

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

No

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

No

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

7040 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 20.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services