Lenovo Xiaoxin Pad Pro GT

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2025
Mã hiệu

TB710FU

Các phiên bản
Lenovo Xiaoxin Pad Pro GT China · 8GB · 128GB
Lenovo Xiaoxin Pad Pro GT China · 8GB · 256GB
Lenovo Xiaoxin Pad Pro GT China · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

255.3 mm•165.6 mm•6.0 mm

Trọng lượng 458 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Black
Pink
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

11.1"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

3200 x 2000 px UHD

Mật độ điểm ảnh

273 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • On-cell
  • Refresh rate 144 Hz
  • Peak brightness - 800 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • Corning Gorilla Glass 7i
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Âm thanh

4 JBL Speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen3

CPU

1x3.3GHz CortexX4 + 3x3.2 GHz CortexA720 + 2x3.0 GHz CortexA720 + 2x2.3 GHz CortexA520

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 750

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size --
Macro lens
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

8850 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 68.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Android 15

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services