Lenovo YOGA Pad Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2021
Mã hiệu

ZA8E0018CN

Các phiên bản
Lenovo YOGA Pad Pro China · 8GB · 256GB · Wifi
Lenovo YOGA Pad Pro China · 12GB · 256GB · Wifi
Lenovo YOGA Pad Pro China · 16GB · 512GB · Wifi

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

293.3 mm•204.0 mm•24.9 mm

Trọng lượng 830 g
Bề mặt

75 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP52

Màu sắc
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

13"

Loại màn hình

LTPS LCD

Tỷ lệ khung hình

5:3

Độ phân giải

2560 x 1350 px QHD+

Mật độ điểm ảnh

223 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 400 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 600 cd/m²
  • 1500:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10
  • sRGB standard
  • 108% NTSC
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Âm thanh

2x2.5W + 2x2W JBL Speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 870 (SM8250-AC)

CPU

1x CortexA77 3.20 GHz + 3x CortexA77 2.4 GHz + 4x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 650

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution --
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

No

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Front ToF sensor facial recognition

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

No

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Khác
  • HDMI input port
Cổng MicroHDMI

Yes

Pin

Dung lượng

10000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

Android 11

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services